Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
công hàm



noun
Diplomatic note
trao đổi công hàm To exchange diplomatic note

[công hàm]
diplomatic note
Trao đổi công hàm
To exchange diplomatic notes


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.